Thông số kỹ thuật của imidazole 288-32-4
Tài sản |
Đặc điểm kỹ thuật |
Vẻ bề ngoài |
Tinh thể trắng đến trắng |
Độ tinh khiết (GC) |
99% phút |
Nước |
0. Max 3% |
Điểm nóng chảy |
87 độ - 91 độ |
Thông tin vận chuyển của imidazole 丨 288-32-4
Tham số |
Đặc điểm kỹ thuật |
Số không |
2923 |
Lớp học |
8 |
Nhóm đóng gói |
Iii |
Mã HS |
2933290090302 |
Tính ổn định & phản ứng |
Ổn định |
Kho |
Đóng chặt. Lưu trữ ở một nơi kín, khô, thông gió |
Điều kiện cần tránh |
Sưởi ấm mạnh |
Bưu kiện |
25kg/trống |
Thông tin sản xuất của imidazole 288-32-4
Tham số |
Đặc điểm kỹ thuật |
Dung tích |
600-700 mt/tháng |
Tính thường xuyên |
|
Các nước xuất khẩu chính |
Nhật Bản, Hàn Quốc, Đài Loan, EU, Hoa Kỳ, Ấn Độ |
Dung lượng/đợt |
|
Kinh nghiệm |
Sản xuất từ năm 2004, 10 tấn trong kho |
Cơ sở |
Giới thiệu
Imidazole 288-32-4 là một hợp chất hữu cơ dị vòng chứa cả nitơ và carbon trong cấu trúc vòng của nó. Nó có cấu trúc vòng năm thành viên, với hai nguyên tử nitơ được định vị ở các vị trí không liên kết. Imidazole là một hợp chất cơ bản và có độ hòa tan cao trong nước, giúp nó hữu ích trong một loạt các ứng dụng hóa học, dược phẩm và công nghiệp. Cấu trúc và tính chất độc đáo của nó làm cho nó trở thành một thành phần chính trong một số quá trình hóa học quan trọng, cũng như trong quá trình tổng hợp các hợp chất hoạt động sinh học khác nhau.
Ứng dụng của imidazole 288-32-4
1. Ngành công nghiệp dược phẩm
Imidazole đóng một vai trò quan trọng trong ngành dược phẩm do khả năng hình thành các hợp chất có hoạt động sinh học. Nó phục vụ như một tiền thân quan trọng cho việc tổng hợp các chất chống nấm, kháng khuẩn và thuốc chống viêm. Nhiều loại thuốc dược phẩm là dẫn xuất imidazole, và các hợp chất này được sử dụng để điều trị một loạt các điều kiện y tế.
● Các chất chống nấm: Các dẫn xuất imidazole, như ketoconazole và miconazole, được sử dụng rộng rãi để điều trị nhiễm nấm. Những loại thuốc này ức chế sự tổng hợp ergosterol, một thành phần thiết yếu của màng tế bào nấm, do đó làm gián đoạn sự chính trực và tăng trưởng của chúng.
● Các tác nhân chống ung thư: Một số dẫn xuất imidazole được sử dụng trong phát triển thuốc chống ung thư, vì chúng đã được tìm thấy để tương tác với các mục tiêu sinh học giúp ức chế sự phát triển của tế bào ung thư. Imidazole được sử dụng trong thiết kế các loại thuốc nhắm mục tiêu tổng hợp DNA và protein trong các tế bào ung thư.
● Kháng sinh: Các dẫn xuất imidazole cũng được sử dụng trong quá trình tổng hợp thuốc kháng khuẩn. Chúng biểu hiện hoạt động kháng khuẩn bằng cách phá vỡ màng tế bào của vi khuẩn và ức chế sự phát triển của mầm bệnh.
● Thuốc chống viêm: Các dẫn xuất imidazole có liên quan đến việc phát triển các loại thuốc chống viêm, rất hữu ích trong việc quản lý các tình trạng như viêm khớp và phản ứng dị ứng.
2. Nông nghiệp và hóa chất
Imidazole được sử dụng trong ngành nông nghiệp để tổng hợp thuốc diệt nấm, thuốc trừ sâu và các hóa chất nông nghiệp khác giúp bảo vệ cây trồng khỏi các bệnh và sâu bệnh. Các hợp chất dựa trên imidazole có đặc tính kháng khuẩn, làm cho chúng có hiệu quả chống lại nhiều loại mầm bệnh và côn trùng thực vật.
● Thuốc diệt nấm: Các dẫn xuất imidazole như propiconazole được sử dụng để bảo vệ cây trồng khỏi các bệnh nấm. Chúng hoạt động bằng cách ức chế sản xuất ergosterol, điều này rất cần thiết cho màng tế bào nấm.
● Thuốc trừ sâu: Hóa chất dựa trên imidazole cũng được sử dụng để tạo ra thuốc trừ sâu bảo vệ cây trồng khỏi sâu bệnh bằng cách phá vỡ hoạt động bình thường của hệ thần kinh của chúng.
● Thuốc diệt cỏ: Một số hợp chất imidazole được sử dụng trong sự phát triển của thuốc diệt cỏ, kiểm soát sự phát triển của cỏ dại bằng cách ức chế các con đường trao đổi chất quan trọng ở thực vật.
3. Tổng hợp hóa học
Imidazole 288-32-4 là một chất trung gian quan trọng trong việc tổng hợp các hóa chất tốt và có thể tham gia vào việc chuẩn bị một loạt các hợp chất hữu cơ. Khả năng phản ứng và khả năng hình thành các cấu trúc phức tạp khác nhau làm cho nó hữu ích trong nhiều con đường tổng hợp.
● Xúc tác: Imidazole được sử dụng làm chất xúc tác hoặc chất xúc tác trong các phản ứng hóa học khác nhau. Bản chất cơ bản của nó và cấu trúc chứa nitơ cho phép nó xúc tác các phản ứng liên quan đến tấn công nucleophilic, chẳng hạn như trong các phản ứng ngưng tụ và thay thế.
● Tổng hợp các hợp chất dị vòng: Bản thân imidazole là một hợp chất dị hợp tử và có thể được sử dụng để tổng hợp các hợp chất dị vòng khác có tính chất có giá trị. Các hợp chất này thường được sử dụng trong sản xuất dược phẩm, thuốc trừ sâu và thuốc nhuộm.
● Dung môi và thuốc thử: Imidazole được sử dụng làm dung môi trong các quá trình hóa học nhất định do khả năng hòa tan nhiều loại hợp chất. Nó cũng có thể được sử dụng như một thuốc thử trong việc chuẩn bị các hóa chất khác.
4. Hóa sinh và sinh học phân tử
Imidazole đóng một vai trò quan trọng trong hóa sinh và sinh học phân tử, đặc biệt là trong nghiên cứu enzyme, protein và axit nucleic. Nó có liên quan đến các quá trình sinh hóa khác nhau do sự hiện diện của nó trong các phân tử tự nhiên như histidine.
● Buffer trong các phản ứng sinh hóa: Imidazole được sử dụng làm chất đệm trong nghiên cứu sinh hóa, đặc biệt là trong các giao thức tinh chế protein. Nó thường được sử dụng trong tinh chế protein được gắn thẻ histidine bằng phương pháp sắc ký ái lực, trong đó imidazole được sử dụng để rửa giải protein đã được gắn thẻ histidine.
● Chất ức chế enzyme: Imidazole đôi khi được sử dụng làm chất ức chế cạnh tranh trong các nghiên cứu enzyme, đặc biệt là trong trường hợp các enzyme sử dụng các ion kim loại. Nó có thể liên kết với các vị trí gắn kim loại trong các enzyme, do đó ức chế hoạt động của chúng và cho phép các nhà nghiên cứu nghiên cứu chức năng enzyme.
5. Khoa học vật chất
Imidazole 288-32-4 được sử dụng trong khoa học vật liệu để phát triển các polyme tiên tiến và vật liệu nano. Khả năng phối hợp của nó với các ion kim loại và sự ổn định của nó làm cho nó hữu ích trong việc tạo ra các vật liệu chức năng với các thuộc tính mong muốn.
● Phản ứng trùng hợp: Các dẫn xuất imidazole có thể đóng vai trò là người khởi xướng hoặc chất xúc tác trong việc trùng hợp các monome để tạo ra các polyme được sử dụng trong nhiều ngành công nghiệp, bao gồm điện tử, lớp phủ và nhựa.
● Hóa học phối hợp: Các hợp chất imidazole có thể phối hợp với các ion kim loại, dẫn đến sự hình thành các phức hợp kim loại-imidazole. Những phức hợp này có các ứng dụng tiềm năng trong vật liệu nano và thiết bị điện tử do tính chất cấu trúc và điện tử độc đáo của chúng.
6. Các ứng dụng thú y
Các dẫn xuất imidazole đôi khi được sử dụng trong lĩnh vực thú y để điều trị nhiễm nấm và vi khuẩn ở động vật. Các hợp chất này thường được bao gồm trong các phương pháp điều trị các tình trạng như giun đũa và nhiễm trùng da do vi khuẩn hoặc nấm.
Lợi ích của imidazole 丨 288-32-4
1. Hoạt động kháng khuẩn
Imidazole 288-32-4 và các dẫn xuất của nó thể hiện hoạt động kháng khuẩn phổ rộng. Điều này làm cho các hợp chất dựa trên imidazole có giá trị trong sự phát triển của các chất kháng nấm và kháng khuẩn. Nhiều loại thuốc dược phẩm dựa trên imidazole được sử dụng để điều trị các bệnh nhiễm trùng khác nhau ở người và động vật, cũng như trong nông nghiệp để bảo vệ cây trồng.
● Thuốc diệt nấm và thuốc diệt chủng có nguồn gốc từ imidazole có hiệu quả trong việc ức chế sự phát triển của mầm bệnh, góp phần vào năng suất nông nghiệp và kết quả chăm sóc sức khỏe tốt hơn.
2. Tính linh hoạt trong tổng hợp hóa học
Cấu trúc của Imidazole cho phép nó được sử dụng trong một loạt các ứng dụng tổng hợp hóa học. Nó là một tiền thân trong việc hình thành nhiều dược phẩm, thuốc trừ sâu, thuốc diệt cỏ và hóa chất công nghiệp. Khả năng của hợp chất để tham gia vào các cơ chế phản ứng đa dạng, chẳng hạn như các phản ứng thay thế nucleophilic và các phản ứng ngưng tụ, làm cho nó trở thành một chất trung gian quan trọng trong hóa học hữu cơ.
● Tính cơ bản và khả năng hình thành các phức chất với các ion kim loại cho phép nó hoạt động như một chất xúc tác hoặc tiền chất xúc tác trong các quy trình công nghiệp, cải thiện hiệu quả của sản xuất hóa học.
3. Các ứng dụng sinh hóa và phân tử
Sự hiện diện của imidazole trong các hệ thống sinh học (ví dụ, histidine trong protein) làm cho nó có liên quan cao trong nghiên cứu sinh hóa. Nó rất hữu ích như một tác nhân đệm trong tinh chế protein và thường được sử dụng trong các nghiên cứu ức chế enzyme. Khả năng phối hợp của nó với kim loại làm cho nó vô giá trong việc nghiên cứu các enzyme phụ thuộc vào kim loại và chức năng protein.
● Trong khoa học protein, imidazole được sử dụng trong sắc ký ái lực để tinh chế các protein được gắn thẻ histidine, có lợi cho phát triển thuốc, công nghệ sinh học và các ứng dụng lâm sàng.
4. Hồ sơ an toàn
Imidazole 288-32-4 có cấu hình an toàn tương đối tốt khi được xử lý thích hợp. Đây là một hợp chất độc hại thấp, và trong các ứng dụng được kiểm soát, chẳng hạn như các công thức dược phẩm hoặc nông nghiệp, nó có ít rủi ro cho sức khỏe con người hoặc môi trường khi được sử dụng trong các hướng dẫn được khuyến nghị.
Phần kết luận
Imidazole 288-32-4 là một hợp chất đa năng và quan trọng với các ứng dụng trải dài một loạt các ngành công nghiệp, bao gồm dược phẩm, nông nghiệp, tổng hợp hóa học và hóa sinh. Nó đặc biệt có giá trị đối với các đặc tính kháng khuẩn của nó, cũng như vai trò của nó như là một tiền thân trong việc tổng hợp các phân tử hoạt tính sinh học, thuốc dược phẩm và hóa chất hóa học. Imidazole cũng đóng một vai trò quan trọng trong nghiên cứu sinh hóa, đặc biệt là trong nghiên cứu enzyme và tinh chế protein.
Chú phổ biến: imidazole 丨 cas 288-32-4, Trung Quốc imidazole 丨 cas 288-32-4 nhà sản xuất, nhà cung cấp, nhà máy