Metformin hydrochloride 丨 cas 1115-70-4

Metformin hydrochloride 丨 cas 1115-70-4
Giơi thiệu sản phẩm:
CAS NO .: 1115-70-4
Xét nghiệm trên cơ sở khô/ cấp: 98. 5-101. 0%(2.2.2 0)/ ep11.0
Tên sản phẩm: Metformin hydrochloride
Từ đồng nghĩa: 1, 1- dimethylbiguanide hydrochloride
Danh mục số: SS118993
Chứng nhận: ISO9001; GMP; FDA; WC
Công thức phân tử: C4H11N5.HCL
Trọng lượng phân tử: 165,62
Gửi yêu cầu
Thông số kỹ thuật
Mô tả
Thông số kỹ thuật của metformin hydrochloride 丨 1115-70-4

 

Tài sản

Đặc điểm kỹ thuật

Cấp

Ep11. 0

Vẻ bề ngoài

Tinh thể trắng hoặc gần như trắng

Xét nghiệm trên cơ sở khô

98.5% - 101.0% (2.2.20)

B: Phổ IR

Phù hợp với phổ CRS metformin hydrochloride. (2.2.24)

E: Phản ứng của clorua

Nó cho phản ứng của clorua. (2.3.1)

Sự xuất hiện của giải pháp

Xóa (2.2.1) và không màu (2.2.2 Phương pháp II)

Các chất liên quan (2.2.29)

 

Cyanoguanidine (Imp. A)

0. Tối đa 02%

Bất kỳ tạp chất nào khác

0. Tối đa 05%

Tổng số tạp chất

0. Tối đa 2%

Tạp chất f

0. Tối đa 05%

NDMA

0. 03 ppm tối đa

Mất khi sấy khô

0. Tối đa 5% (2.2.32)

Tro sunfat

0. Tối đa 1% (2.4.14)

Dung môi dư

Methanol 3000 ppm tối đa

Kích thước hạt

D 90 500 Max

 

Thông tin vận chuyển của metformin hydrochloride 丨 1115-70-4

 

Tham số

Đặc điểm kỹ thuật

Số không

 

Lớp học

 

Nhóm đóng gói

 

Mã HS

2921290090304

Tính ổn định & phản ứng

Ổn định

Kho

Đóng chặt. Lưu trữ ở một nơi kín, khô, thông gió

Điều kiện cần tránh

Tiếp xúc với độ ẩm.

Bưu kiện

 

 

Thông tin sản xuất của metformin hydrochloride 丨 1115-70-4

 

Tham số

Đặc điểm kỹ thuật

Dung tích

20, 000 mt/năm

Tính thường xuyên

 

Các nước xuất khẩu chính

 

Dung lượng/đợt

 

Kinh nghiệm

Sản xuất từ ​​năm 2004

Giới thiệu

 

Metformin hydrochloride 1115-70-4 là một loại thuốc được kê đơn rộng rãi được sử dụng chủ yếu để điều trị đái tháo đường týp 2. Nó thuộc nhóm Biguanides và hoạt động bằng cách cải thiện độ nhạy insulin, giảm sản xuất glucose ở gan và tăng cường hấp thu glucose trong cơ bắp, giúp điều chỉnh lượng đường trong máu. Nó thường được coi là phương pháp điều trị đầu tiên để quản lý bệnh tiểu đường loại 2 do hiệu quả của nó, chi phí tương đối thấp và hồ sơ tác dụng phụ thuận lợi.

 

Các ứng dụng và lợi ích của metformin hydrochloride 丨 1115-70-4

 

1. Quản lý bệnh tiểu đường loại 2
Metformin hydrochloride 1115-70-4 được sử dụng phổ biến nhất để quản lý bệnh tiểu đường loại 2 (T2D), một tình trạng trong đó cơ thể trở nên kháng insulin hoặc không sản xuất đủ insulin để duy trì mức đường trong máu bình thường.
● Nhạy cảm với insulin: Metformin hoạt động bằng cách tăng độ nhạy của các tế bào cơ với insulin, cho phép cơ thể sử dụng insulin hiệu quả hơn. Điều này làm giảm nhu cầu về lượng insulin cao để kiểm soát lượng đường trong máu.
● Giảm sản xuất glucose gan: Một trong những hành động chính của Metformin là làm giảm sản xuất glucose trong gan (gluconeogenesis gan). Ở những người bị T2D, gan thường tạo ra glucose quá mức, góp phần vào lượng đường trong máu cao. Bằng cách ức chế quá trình này, metformin giúp giảm mức đường huyết.
● Cải thiện sự hấp thu glucose: Metformin tăng cường sự hấp thu glucose trong các mô ngoại vi, chẳng hạn như cơ bắp, giúp giảm mức đường huyết sau bữa ăn.
● Quản lý cân nặng: Không giống như một số loại thuốc tiểu đường khác, metformin nói chung là trung tính về trọng lượng hoặc thậm chí có thể dẫn đến giảm cân nhẹ. Điều này có lợi cho nhiều bệnh nhân tiểu đường loại 2, vì béo phì là bệnh hấp thụ phổ biến của T2D.
● Giảm HbA1c: Metformin có thể giúp giảm mức HbA1c (một dấu hiệu kiểm soát đường trong máu dài hạn) bằng mức trung bình 1-2%. Điều này làm cho nó là một loại thuốc chính trong các giao thức quản lý bệnh tiểu đường.
2. Hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS)
Metformin hydrochloride 1115-70-4 đôi khi được kê đơn cho phụ nữ mắc hội chứng buồng trứng đa nang (PCOS), một tình trạng thường liên quan đến kháng insulin và chu kỳ kinh nguyệt không đều.
● Điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt: Bằng cách cải thiện độ nhạy insulin, metformin có thể giúp điều chỉnh chu kỳ kinh nguyệt và phục hồi sự rụng trứng ở phụ nữ mắc PCOS, có thể tăng cường khả năng sinh sản trong một số trường hợp.
● Cải thiện các thông số trao đổi chất: Metformin cũng có thể giúp giảm nồng độ insulin và lượng đường trong máu ở phụ nữ mắc PCOS, có khả năng giảm nguy cơ mắc bệnh tiểu đường loại 2, phổ biến hơn ở những người mắc PCOS.
● Quản lý trọng lượng: Metformin hydrochloride 丨 1115-70-4 cũng có thể giúp giảm cân ở phụ nữ mắc PCOS, đặc biệt là những người có khả năng kháng insulin, mặc dù các tác dụng thường khiêm tốn.
3. Lợi ích tim mạch
Ngoài tác động của nó đối với chuyển hóa glucose, metformin đã được chứng minh là có lợi ích tim mạch cho bệnh nhân mắc bệnh tiểu đường.
● Giảm nguy cơ tim mạch: Metformin có liên quan đến việc giảm nguy cơ các sự kiện tim mạch như đau tim, đột quỵ và tử vong liên quan đến tim mạch ở những người mắc bệnh tiểu đường. Điều này rất có ý nghĩa vì những người mắc bệnh tiểu đường loại 2 có nguy cơ mắc bệnh tim cao hơn.
● Hồ sơ lipid được cải thiện: Metformin có thể giúp giảm mức cholesterol LDL (cholesterol "xấu") và triglyceride trong khi tăng khiêm tốn cholesterol HDL (cholesterol "tốt"), có thể cải thiện sức khỏe của tim.
4. Giảm nguy cơ ung thư
Một số nghiên cứu cho thấy metformin có thể có vai trò tiềm năng trong phòng ngừa hoặc điều trị ung thư, đặc biệt đối với các bệnh ung thư liên quan đến kháng insulin, như ung thư vú, tuyến tiền liệt và đại trực tràng.
● Điều chế yếu tố tăng trưởng và insulin: metformin hydrochloride 丨 1115-70-4 có thể làm giảm nồng độ insulin trong máu, từ đó có thể làm giảm sự kích thích của các yếu tố tăng trưởng giống như insulin (IGF), một nhóm protein liên quan đến sự tăng sinh tế bào ung thư.
● Cơ chế tế bào: Metformin đã được chứng minh là kích hoạt con đường AMPK (protein kinase được kích hoạt AMP), có thể ức chế sự phát triển của tế bào ung thư và thúc đẩy autophagy (quá trình loại bỏ các tế bào bị hỏng).
Mặc dù những phát hiện này rất hứa hẹn, cần nghiên cứu thêm để xác nhận vai trò chính xác của metformin trong phòng ngừa hoặc điều trị ung thư.
5. Sử dụng tiềm năng trong lão hóa
Metformin đã thu hút sự chú ý cho tiềm năng của nó như là một loại thuốc tuổi thọ hoặc thuốc chống lão hóa. Một số nhà nghiên cứu tin rằng khả năng cải thiện độ nhạy insulin của Metformin và kích hoạt các con đường trao đổi chất (như AMPK) có thể giúp kéo dài tuổi thọ và giảm các bệnh liên quan đến tuổi.
● Các bệnh liên quan đến tuổi: Bằng cách giảm viêm, cải thiện chức năng trao đổi chất và có thể hạn chế tổn thương tế bào, metformin có thể giúp giảm thiểu một số khía cạnh của lão hóa, như suy giảm nhận thức, bệnh tim mạch và yếu đuối. Tuy nhiên, nhiều nghiên cứu lâm sàng là cần thiết để hiểu đầy đủ các hiệu ứng này.
6. Bệnh gan nhiễm mỡ (NAFLD/NASH)
Bệnh gan nhiễm mỡ không do rượu (NAFLD) và dạng nghiêm trọng hơn, viêm gan nhiễm mỡ không do rượu (NASH), là những tình trạng phổ biến thường cùng tồn tại với bệnh tiểu đường loại 2 và béo phì. Metformin đã cho thấy một số lời hứa trong việc điều trị NAFLD/NASH, mặc dù nó chưa phải là một liệu pháp tiêu chuẩn cho các điều kiện này.
● Giảm mỡ gan: Khả năng giảm kháng insulin và sản xuất glucose ở gan có thể góp phần giảm mỡ gan ở những người mắc NAFLD.
● Giảm viêm: Bằng cách kích hoạt AMPK, metformin hydrochloride 1115-70-4 cũng có thể giúp giảm viêm ở gan, điều này rất quan trọng trong việc quản lý NASH và ngăn ngừa tiến triển thành xơ gan.
7. Cơ chế của hành động
Metformin hydrochloride 丨 1115-70-4 chủ yếu hoạt động bởi:
1. Di chuyển gluconeogenesis gan: Metformin làm giảm việc sản xuất glucose ở gan, đặc biệt bằng cách ức chế con đường enzyme AMPK (protein kinase hoạt hóa AMP).
2. Tích cực độ nhạy insulin: Metformin làm tăng độ nhạy của cơ và tế bào mỡ với insulin, tạo điều kiện cho sự hấp thu glucose và sử dụng bởi các mô này.
3. Tăng cường sử dụng glucose: Nó cũng có thể làm tăng sự hấp thu và sử dụng glucose ngoại vi của các tế bào cơ, giúp giảm mức đường huyết.
4. Điều chế microbiota đường ruột: Ngày càng có nhiều bằng chứng cho thấy metformin cũng có thể ảnh hưởng đến hệ vi sinh vật đường ruột, có thể ảnh hưởng đến tác dụng hạ đường huyết của nó. Tuy nhiên, đây là một khu vực vẫn đang được điều tra.
8. Liều lượng và quản lý
Metformin hydrochloride 丨 1115-70-4 thường được sử dụng bằng miệng dưới dạng máy tính bảng hoặc công thức phát hành mở rộng (ER).
● Liều lượng tiêu chuẩn: Liều khởi đầu thông thường là 500 mg một hoặc hai lần mỗi ngày, với các bữa ăn để giảm tác dụng phụ của đường tiêu hóa. Liều tăng dần theo thời gian, tối đa là 2, 000 - 2.500 mg mỗi ngày (chia thành nhiều liều).
● Công thức phát hành mở rộng: Mẫu phát hành mở rộng (ER) cho phép dùng liều mỗi ngày một lần, thường bắt đầu từ 500 mg đến 1, 000 mg mỗi ngày với bữa ăn tối. Liều có thể được tăng lên đến 2, 000 - 2.500 mg mỗi ngày, tùy thuộc vào khả năng chịu đựng cá nhân và kiểm soát đường huyết.

 

Phần kết luận

 

Metformin hydrochloride 1115-70-4 là một nền tảng của điều trị bệnh tiểu đường loại 2, cung cấp kiểm soát glucose hiệu quả thông qua việc cải thiện độ nhạy insulin và giảm sản xuất glucose gan. Nó cũng được sử dụng trong việc quản lý các điều kiện như PCOS, bệnh gan nhiễm mỡ và sức khỏe tim mạch. Lợi ích của Metformin vượt ra ngoài việc kiểm soát lượng đường trong máu, với nghiên cứu mới nổi cho thấy tiềm năng của nó trong quản lý cân nặng, phòng chống ung thư và thậm chí là tuổi thọ. Mặc dù nói chung là an toàn, metformin đòi hỏi phải theo dõi cẩn thận các tác dụng phụ như các vấn đề về đường tiêu hóa, thiếu vitamin B12 và nhiễm toan Lactic hiếm gặp nhưng nghiêm trọng, đặc biệt là ở những người có vấn đề về thận.

 

 

Chú phổ biến: metformin hydrochloride 丨 cas 1115-70-4, Trung Quốc metformin hydrochloride 丨 cas 1115-70-4 nhà sản xuất, nhà cung cấp, nhà máy

Gửi yêu cầu
Ngoài mong đợi của bạn
Từ khoa học đến cuộc sống với Leapchem
Liên hệ với chúng tôi